|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phản xạ
| (vật lý học) réfléchir | | | Phản xạ tia sáng | | réfléchir les rayons lumineux | | | (kỹ thuật) réverbérer | | | Phản xạ nhiệt | | réverbérer la chaleur | | | (vật lý học) réfléchi | | | Tia phản xạ | | rayon réfléchi | | | (toán học) réflexif | | | Liên hệ phản xạ | | relation réflexive | | | (sinh vật học, sinh lý học) réflexe | | | Phản xạ có điều kiện | | réflexe conditionnel | | | Phản xạ không điều kiện | | réflexe inconditionné | | | lò phản xạ | | | (vật lý học) four à réverbère | | | liệu pháp phản xạ | | | (y học) réflexothérapie |
|
|
|
|