Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phản xạ


(vật lý học) réfléchir
Phản xạ tia sáng
réfléchir les rayons lumineux
(kỹ thuật) réverbérer
Phản xạ nhiệt
réverbérer la chaleur
(vật lý học) réfléchi
Tia phản xạ
rayon réfléchi
(toán học) réflexif
Liên hệ phản xạ
relation réflexive
(sinh vật học, sinh lý học) réflexe
Phản xạ có điều kiện
réflexe conditionnel
Phản xạ không điều kiện
réflexe inconditionné
lò phản xạ
(vật lý học) four à réverbère
liệu pháp phản xạ
(y học) réflexothérapie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.